Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卓然不群
Pinyin: zhuó rán bù qún
Meanings: Eminently outstanding and different from the crowd, Xuất chúng và khác biệt (không giống đám đông), 指超出常人。[出处]《后汉书·刘虞传论》“其能历行饬身,卓然不群者,或未闻焉。”[例]苟有~之士,不出户庭,潜志味道,诚宜优访以兴谦退也。——晋·葛洪《抱朴子·逸民》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: ⺊, 早, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 一, 君, 羊
Chinese meaning: 指超出常人。[出处]《后汉书·刘虞传论》“其能历行饬身,卓然不群者,或未闻焉。”[例]苟有~之士,不出户庭,潜志味道,诚宜优访以兴谦退也。——晋·葛洪《抱朴子·逸民》。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả cá nhân có tài năng vượt xa người bình thường.
Example: 他的才华卓然不群。
Example pinyin: tā de cái huá zhuó rán bù qún 。
Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy xuất chúng và khác biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất chúng và khác biệt (không giống đám đông)
Nghĩa phụ
English
Eminently outstanding and different from the crowd
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指超出常人。[出处]《后汉书·刘虞传论》“其能历行饬身,卓然不群者,或未闻焉。”[例]苟有~之士,不出户庭,潜志味道,诚宜优访以兴谦退也。——晋·葛洪《抱朴子·逸民》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế