Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 单姓
Pinyin: dān xìng
Meanings: Single-character surname., Họ đơn, chỉ gồm một chữ., ①中国姓氏中只有一个字的姓。[合]:赵、周、冯、蒋等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 丷, 甲, 女, 生
Chinese meaning: ①中国姓氏中只有一个字的姓。[合]:赵、周、冯、蒋等。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh về họ tên người Trung Quốc.
Example: 李是一个单姓。
Example pinyin: lǐ shì yí gè dān xìng 。
Tiếng Việt: Họ Lý là một họ đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ đơn, chỉ gồm một chữ.
Nghĩa phụ
English
Single-character surname.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
赵、周、冯、蒋等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!