Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卓识
Pinyin: zhuó shí
Meanings: Profound knowledge, Hiểu biết sâu rộng, ①高超的见识。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: ⺊, 早, 只, 讠
Chinese meaning: ①高超的见识。
Grammar: Dùng để chỉ trí tuệ và tầm nhìn vượt bậc của một người.
Example: 他具有卓识。
Example pinyin: tā jù yǒu zhuó shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy có hiểu biết sâu rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu biết sâu rộng
Nghĩa phụ
English
Profound knowledge
Nghĩa tiếng trung
中文释义
高超的见识
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!