Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卓绝
Pinyin: zhuó jué
Meanings: Absolutely outstanding, Xuất chúng tuyệt đối, ①达到极限,高出一切。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: ⺊, 早, 纟, 色
Chinese meaning: ①达到极限,高出一切。
Grammar: Được dùng để miêu tả cái gì đạt đến mức hoàn hảo hoặc đỉnh cao.
Example: 他的技艺卓绝。
Example pinyin: tā de jì yì zhuó jué 。
Tiếng Việt: Kỹ nghệ của anh ấy xuất chúng tuyệt đối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất chúng tuyệt đối
Nghĩa phụ
English
Absolutely outstanding
Nghĩa tiếng trung
中文释义
达到极限,高出一切
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!