Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单忧极瘁

Pinyin: dān yōu jí cuì

Meanings: Excessive worry leading to exhaustion., Quá lo lắng dẫn đến kiệt sức., 指极尽忧虑辛劳之苦。单,通殚”。[出处]清·曾国藩《陈岱云易安人墓志铭》“安人单忧极瘁,衣不解带者四十余日。”

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 35

Radicals: 一, 丷, 甲, 尤, 忄, 及, 木, 卒, 疒

Chinese meaning: 指极尽忧虑辛劳之苦。单,通殚”。[出处]清·曾国藩《陈岱云易安人墓志铭》“安人单忧极瘁,衣不解带者四十余日。”

Grammar: Cụm từ ghép, thường xuất hiện trong văn viết hoặc văn chương cổ.

Example: 他因为单忧极瘁而病倒了。

Example pinyin: tā yīn wèi dān yōu jí cuì ér bìng dǎo le 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì quá lo lắng mà ngã bệnh.

单忧极瘁
dān yōu jí cuì
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá lo lắng dẫn đến kiệt sức.

Excessive worry leading to exhaustion.

指极尽忧虑辛劳之苦。单,通殚”。[出处]清·曾国藩《陈岱云易安人墓志铭》“安人单忧极瘁,衣不解带者四十余日。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单忧极瘁 (dān yōu jí cuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung