Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卓荦
Pinyin: zhuó luò
Meanings: Evidently outstanding, Xuất sắc và rõ rệt, ①卓越,突出。[例]卓荦诸夏,兼其所有。——班固《两都赋》。[例]博闻强记,奇异卓荦。——《三国志·陈矫传》。*②也作“卓跞”。[例]淑质贞亮,英才卓跞。——孔融《荐弥衡表》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: ⺊, 早, 牛
Chinese meaning: ①卓越,突出。[例]卓荦诸夏,兼其所有。——班固《两都赋》。[例]博闻强记,奇异卓荦。——《三国志·陈矫传》。*②也作“卓跞”。[例]淑质贞亮,英才卓跞。——孔融《荐弥衡表》。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự vượt trội dễ nhận thấy.
Example: 他的贡献卓荦。
Example pinyin: tā de gòng xiàn zhuó luò 。
Tiếng Việt: Đóng góp của anh ấy xuất sắc và rõ rệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất sắc và rõ rệt
Nghĩa phụ
English
Evidently outstanding
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卓越,突出。卓荦诸夏,兼其所有。——班固《两都赋》。博闻强记,奇异卓荦。——《三国志·陈矫传》
也作“卓跞”。淑质贞亮,英才卓跞。——孔融《荐弥衡表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!