Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卓拔
Pinyin: zhuó bá
Meanings: Prominent, preeminent, Vượt trội, kiệt xuất, ①卓越超群。[例]卓拔的才能。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: ⺊, 早, 扌, 犮
Chinese meaning: ①卓越超群。[例]卓拔的才能。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự vượt trội trong lĩnh vực nào đó.
Example: 他是一位卓拔的科学家。
Example pinyin: tā shì yí wèi zhuó bá de kē xué jiā 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một nhà khoa học kiệt xuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt trội, kiệt xuất
Nghĩa phụ
English
Prominent, preeminent
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卓越超群。卓拔的才能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!