Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卓荦不羁
Pinyin: zhuó luò bù jī
Meanings: Outstanding yet unrestrained, Xuất sắc nhưng phóng khoáng, không bị ràng buộc, 指卓越超群,不甘受拘束。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·任诞》“何可一日无此君?”刘孝标注引南朝·宋·何法盛《中兴书》徽之卓荦不羁,欲为傲达,放肆声色,颇过度,时人钦其才,秽其行也。”[例]而自少~,善辨说。——宋·王安石《泰州海陵县主簿许君墓志铭》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: ⺊, 早, 牛, 一, 罒, 革, 马
Chinese meaning: 指卓越超群,不甘受拘束。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·任诞》“何可一日无此君?”刘孝标注引南朝·宋·何法盛《中兴书》徽之卓荦不羁,欲为傲达,放肆声色,颇过度,时人钦其才,秽其行也。”[例]而自少~,善辨说。——宋·王安石《泰州海陵县主簿许君墓志铭》。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả người tài giỏi nhưng có tính cách tự do, không chịu gò bó.
Example: 他是一个卓荦不羁的人才。
Example pinyin: tā shì yí gè zhuó luò bù jī de rén cái 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một tài năng xuất sắc nhưng phóng khoáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất sắc nhưng phóng khoáng, không bị ràng buộc
Nghĩa phụ
English
Outstanding yet unrestrained
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指卓越超群,不甘受拘束。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·任诞》“何可一日无此君?”刘孝标注引南朝·宋·何法盛《中兴书》徽之卓荦不羁,欲为傲达,放肆声色,颇过度,时人钦其才,秽其行也。”[例]而自少~,善辨说。——宋·王安石《泰州海陵县主簿许君墓志铭》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế