Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单弱

Pinyin: dān ruò

Meanings: Weak, fragile, vulnerable., Yếu đuối, mỏng manh, dễ bị tổn thương., ①指身体单薄,感觉寒冷,不结实。*②旧指出身寒微,家世贫穷。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 丷, 甲, 冫, 弓

Chinese meaning: ①指身体单薄,感觉寒冷,不结实。*②旧指出身寒微,家世贫穷。

Grammar: Thường dùng để miêu tả sức khỏe hoặc trạng thái tinh thần.

Example: 她的身体很单弱。

Example pinyin: tā de shēn tǐ hěn dān ruò 。

Tiếng Việt: Cơ thể cô ấy rất yếu đuối.

单弱
dān ruò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yếu đuối, mỏng manh, dễ bị tổn thương.

Weak, fragile, vulnerable.

指身体单薄,感觉寒冷,不结实

旧指出身寒微,家世贫穷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单弱 (dān ruò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung