Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单孑独立

Pinyin: dān jié dú lì

Meanings: To live independently, take care of everything by oneself., Sống độc lập, tự mình đảm đương mọi việc., 单孑单身一人。只身一人,独立自持。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 丷, 甲, 孑, 犭, 虫, 亠

Chinese meaning: 单孑单身一人。只身一人,独立自持。

Grammar: Là cụm từ ghép, thường dùng để nhấn mạnh khả năng tự lập.

Example: 他从小就学会了单孑独立。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù xué huì le dān jié dú lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy từ nhỏ đã học cách sống độc lập.

单孑独立
dān jié dú lì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống độc lập, tự mình đảm đương mọi việc.

To live independently, take care of everything by oneself.

单孑单身一人。只身一人,独立自持。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单孑独立 (dān jié dú lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung