Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卓
Pinyin: zhuó
Meanings: Outstanding, excellent, Xuất sắc, vượt trội, ①超高,超,不平凡:卓见。卓然。卓越。卓著。卓绝。卓异。*②姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: ⺊, 早
Chinese meaning: ①超高,超,不平凡:卓见。卓然。卓越。卓著。卓绝。卓异。*②姓氏。
Hán Việt reading: trác
Grammar: Tính từ miêu tả sự ưu tú, thường đứng trước danh từ để tạo thành cụm tính từ-danh từ.
Example: 卓有成效。
Example pinyin: zhuó yǒu chéng xiào 。
Tiếng Việt: Hiệu quả xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xuất sắc, vượt trội
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trác
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Outstanding, excellent
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卓见。卓然。卓越。卓著。卓绝。卓异
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!