Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单摆

Pinyin: dān bǎi

Meanings: Simple pendulum., Con lắc đơn (trong vật lý)., ①由一无重量的不能伸长而可完全弯曲的线悬挂的点状质量组成的理想摆,可作无摩擦的自由振动。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 丷, 甲, 扌, 罢

Chinese meaning: ①由一无重量的不能伸长而可完全弯曲的线悬挂的点状质量组成的理想摆,可作无摩擦的自由振动。

Grammar: Thuật ngữ khoa học, thường dùng trong lĩnh vực vật lý.

Example: 物理课上我们学习了单摆的原理。

Example pinyin: wù lǐ kè shàng wǒ men xué xí le dān bǎi de yuán lǐ 。

Tiếng Việt: Trong giờ vật lý, chúng tôi đã học nguyên lý của con lắc đơn.

单摆
dān bǎi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con lắc đơn (trong vật lý).

Simple pendulum.

由一无重量的不能伸长而可完全弯曲的线悬挂的点状质量组成的理想摆,可作无摩擦的自由振动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单摆 (dān bǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung