Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 4711 to 4740 of 28899 total words

Ba mươi
升值
shēng zhí
Tăng giá trị (thường dùng trong tài chín...
升学
shēng xué
Lên lớp, chuyển tiếp học vấn
升级
shēng jí
Nâng cấp, thăng cấp
半决赛
bàn jué sài
Vòng bán kết (trong một giải đấu)
半劳动力
bàn láo dòng lì
Năng lực lao động chỉ đạt phân nửa so vớ...
半壁
bàn bì
Một nửa bức tường, tượng trưng cho một p...
半壁山河
bàn bì shān hé
Một nửa đất nước, ý nói mất đi một phần ...
半真半假
bàn zhēn bàn jiǎ
Bán thật bán giả, vừa thật vừa đùa
半筹不纳
bàn chóu bù nà
Không đóng góp gì cả, hoàn toàn không gi...
半筹莫展
bàn chóu mò zhǎn
Chẳng biết làm thế nào, bất lực hoàn toà...
半老徐娘
bàn lǎo xú niáng
Phụ nữ trung niên vẫn còn giữ được vẻ đẹ...
半解一知
bàn jiě yī zhī
Hiểu biết nông cạn, không sâu sắc.
半路修行
bàn lù xiū xíng
Bắt đầu học đạo hoặc tu luyện khi đã lớn...
半路出家
bàn lù chū jiā
Bỏ nghề cũ chuyển sang làm nghề mới, đặc...
半部论语
bàn bù lún yǔ
Chỉ cần nắm vững một phần của sách Luận ...
半间不界
bàn jiān bù jiè
Không rõ ràng, không phân định rõ ranh g...
半间半界
bàn jiān bàn jiè
Không rõ ràng, không thuộc hoàn toàn về ...
半青半黄
bàn qīng bàn huáng
Không già không trẻ, không chín chắn hoà...
半面不忘
bàn miàn bù wàng
Gặp nhau một lần đã nhớ mãi không quên.
Bốn mươi
wàn
Chữ Vạn, biểu tượng Phật giáo
华屋丘墟
huá wū qiū xū
Ngôi nhà đẹp trở thành đống đổ nát, ám c...
华屋山丘
huá wū shān qiū
Ngôi nhà đẹp biến thành gò đồi, ám chỉ c...
华屋秋墟
huá wū qiū xū
Ngôi nhà đẹp bị bỏ hoang vào mùa thu, tư...
华星秋月
huá xīng qiū yuè
Sao sáng và trăng thu, biểu tượng cho vẻ...
华毂
huá gū
Xe ngựa sang trọng, biểu tượng cho sự gi...
华滋华斯
Huá Zī Huá Sī
Wordsworth, tên của một nhà thơ người An...
华盖
huá gài
Dù che hoa lệ, thường dùng trong nghi lễ...
华胄
huá zhòu
Dòng dõi quý tộc, gia đình quyền quý.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...