Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 华屋秋墟

Pinyin: huá wū qiū xū

Meanings: A beautiful house abandoned in autumn, representing coldness and loneliness., Ngôi nhà đẹp bị bỏ hoang vào mùa thu, tượng trưng cho sự lạnh lẽo và cô đơn., 壮丽的建筑化为土丘。比喻兴亡盛衰的迅速。[出处]三国·魏·曹植《箜篌引》“生在华屋处,零落归山丘。”[例]这个艳传,那个步韵,比对于~,生民涂炭之惨的大事情还起劲。(鲁迅《且介亭杂文·病后杂谈》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 化, 十, 尸, 至, 火, 禾, 土, 虚

Chinese meaning: 壮丽的建筑化为土丘。比喻兴亡盛衰的迅速。[出处]三国·魏·曹植《箜篌引》“生在华屋处,零落归山丘。”[例]这个艳传,那个步韵,比对于~,生民涂炭之惨的大事情还起劲。(鲁迅《且介亭杂文·病后杂谈》)。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái u buồn, thường dùng trong văn học.

Example: 那座别墅早已无人居住,宛如华屋秋墟。

Example pinyin: nà zuò bié shù zǎo yǐ wú rén jū zhù , wǎn rú huá wū qiū xū 。

Tiếng Việt: Căn biệt thự đó đã lâu không người ở, giống như ngôi nhà bị bỏ hoang giữa mùa thu.

华屋秋墟
huá wū qiū xū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôi nhà đẹp bị bỏ hoang vào mùa thu, tượng trưng cho sự lạnh lẽo và cô đơn.

A beautiful house abandoned in autumn, representing coldness and loneliness.

壮丽的建筑化为土丘。比喻兴亡盛衰的迅速。[出处]三国·魏·曹植《箜篌引》“生在华屋处,零落归山丘。”[例]这个艳传,那个步韵,比对于~,生民涂炭之惨的大事情还起劲。(鲁迅《且介亭杂文·病后杂谈》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...