Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 升值

Pinyin: shēng zhí

Meanings: To increase in value (currency or assets)., Tăng giá trị (về tiền tệ hoặc tài sản)., ①提高货币的含金量或对外币的比价。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 廾, 亻, 直

Chinese meaning: ①提高货币的含金量或对外币的比价。

Grammar: Thường dùng trong lĩnh vực tài chính hoặc kinh tế.

Example: 人民币正在升值。

Example pinyin: rén mín bì zhèng zài shēng zhí 。

Tiếng Việt: Đồng nhân dân tệ đang tăng giá trị.

升值
shēng zhí
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng giá trị (về tiền tệ hoặc tài sản).

To increase in value (currency or assets).

提高货币的含金量或对外币的比价

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

升值 (shēng zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung