Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 升级

Pinyin: shēng jí

Meanings: To upgrade or level up., Thăng cấp, nâng cấp, ①升到比原来高的等级或班级。[例]学校规定三门课不及格不能升级。[例]工资升了一级。*②指规模扩大、程度加深、活动加剧等。[例]任何有限的核战争都会迅速升级为全面的灾难。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 丿, 廾, 及, 纟

Chinese meaning: ①升到比原来高的等级或班级。[例]学校规定三门课不及格不能升级。[例]工资升了一级。*②指规模扩大、程度加深、活动加剧等。[例]任何有限的核战争都会迅速升级为全面的灾难。

Grammar: Động từ hai âm tiết, phổ biến trong cả văn nói lẫn viết, đặc biệt trong công nghệ và trò chơi.

Example: 软件需要升级到最新版本。

Example pinyin: ruǎn jiàn xū yào shēng jí dào zuì xīn bǎn běn 。

Tiếng Việt: Phần mềm cần được nâng cấp lên phiên bản mới nhất.

升级
shēng jí
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thăng cấp, nâng cấp

To upgrade or level up.

升到比原来高的等级或班级。学校规定三门课不及格不能升级。工资升了一级

指规模扩大、程度加深、活动加剧等。任何有限的核战争都会迅速升级为全面的灾难

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...