Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半老徐娘
Pinyin: bàn lǎo xú niáng
Meanings: Middle-aged woman who still retains her beauty and charm., Phụ nữ trung niên vẫn còn giữ được vẻ đẹp và sự quyến rũ., ①半老:人接近老年,泛指中年。“半老徐娘”比喻年长色衰风韵犹存的妇女。又作“徐娘半老”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 丨, 丷, 二, 匕, 耂, 余, 彳, 女, 良
Chinese meaning: ①半老:人接近老年,泛指中年。“半老徐娘”比喻年长色衰风韵犹存的妇女。又作“徐娘半老”。
Grammar: Thành ngữ dành riêng cho phụ nữ. Thường mang sắc thái tích cực.
Example: 虽然年纪不小了,但她依然是一位半老徐娘。
Example pinyin: suī rán nián jì bù xiǎo le , dàn tā yī rán shì yí wèi bàn lǎo xú niáng 。
Tiếng Việt: Mặc dù tuổi không còn trẻ nhưng cô ấy vẫn là một phụ nữ trung niên quyến rũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ nữ trung niên vẫn còn giữ được vẻ đẹp và sự quyến rũ.
Nghĩa phụ
English
Middle-aged woman who still retains her beauty and charm.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人接近老年,泛指中年。“半老徐娘”比喻年长色衰风韵犹存的妇女。又作“徐娘半老”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế