Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半壁

Pinyin: bàn bì

Meanings: Half of a wall, symbolizing a part of territory lost (often used in ancient literature)., Một nửa bức tường, tượng trưng cho một phần lãnh thổ bị mất (thường là trong văn học cổ)., 事物进行的过程中间。[例]做任何事都要有恒心,不要~的。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 丨, 丷, 二, 土, 辟

Chinese meaning: 事物进行的过程中间。[例]做任何事都要有恒心,不要~的。

Grammar: Từ này mang ý nghĩa biểu tượng trong văn chương, liên quan đến sự mất mát phần lớn lãnh thổ.

Example: 江山如画,一时多少豪杰,半壁河山尽归敌手。

Example pinyin: jiāng shān rú huà , yì shí duō shǎo háo jié , bàn bì hé shān jìn guī dí shǒu 。

Tiếng Việt: Giang sơn như tranh vẽ, bao nhiêu anh hùng đã rơi vào tay địch, nửa đất nước đã mất.

半壁
bàn bì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nửa bức tường, tượng trưng cho một phần lãnh thổ bị mất (thường là trong văn học cổ).

Half of a wall, symbolizing a part of territory lost (often used in ancient literature).

事物进行的过程中间。[例]做任何事都要有恒心,不要~的。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

半壁 (bàn bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung