Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半真半假
Pinyin: bàn zhēn bàn jiǎ
Meanings: Half true and half false, not entirely factual., Nửa thật nửa giả, không hoàn toàn đúng sự thật., 一半真情,一半假意。不是完全真实的。[出处]元·范居中《金殿喜重重·秋思》“套曲我这里千回右转自彷徨,撇不下多情数桩。半真半假乔摸样,宜嗔宜喜娇情况,知疼知热俏心肠。”[例]刘老义们~地喊叫着不让他们逃,还故意打了几枪,然后带着余下的一部分转回大庙。——姚雪垠《长夜》第二十六章。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 31
Radicals: 丨, 丷, 二, 具, 十, 亻, 叚
Chinese meaning: 一半真情,一半假意。不是完全真实的。[出处]元·范居中《金殿喜重重·秋思》“套曲我这里千回右转自彷徨,撇不下多情数桩。半真半假乔摸样,宜嗔宜喜娇情况,知疼知热俏心肠。”[例]刘老义们~地喊叫着不让他们逃,还故意打了几枪,然后带着余下的一部分转回大庙。——姚雪垠《长夜》第二十六章。
Grammar: Thường dùng để mô tả lời nói hoặc hành động mang tính chất không rõ ràng, mơ hồ.
Example: 他说的话总是半真半假的。
Example pinyin: tā shuō de huà zǒng shì bàn zhēn bàn jiǎ de 。
Tiếng Việt: Lời anh ta nói lúc nào cũng nửa thật nửa giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nửa thật nửa giả, không hoàn toàn đúng sự thật.
Nghĩa phụ
English
Half true and half false, not entirely factual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一半真情,一半假意。不是完全真实的。[出处]元·范居中《金殿喜重重·秋思》“套曲我这里千回右转自彷徨,撇不下多情数桩。半真半假乔摸样,宜嗔宜喜娇情况,知疼知热俏心肠。”[例]刘老义们~地喊叫着不让他们逃,还故意打了几枪,然后带着余下的一部分转回大庙。——姚雪垠《长夜》第二十六章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế