Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 卍
Pinyin: wàn
Meanings: Swastika, Buddhist symbol, Chữ Vạn, biểu tượng Phật giáo, ①同“卐”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“卐”。
Hán Việt reading: vạn
Example: 卍字是佛教的重要符号。
Example pinyin: wàn zì shì fó jiào de zhòng yào fú hào 。
Tiếng Việt: Chữ Vạn là biểu tượng quan trọng trong Phật giáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ Vạn, biểu tượng Phật giáo
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vạn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Swastika, Buddhist symbol
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“卐”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!