Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半青半黄
Pinyin: bàn qīng bàn huáng
Meanings: Neither young nor old, not fully mature., Không già không trẻ, không chín chắn hoàn toàn., ①不彻底,不深透。*②不明确。*③犹言不上不下。*④谓平庸。[出处]参见半间不界”。[例]丘宗卿亦受群儿谤伤之言,~,州府卒归狱于赵穿,亮以此身既存而不复问矣。——宋·陈亮《又乙巳春书》之一。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 丨, 丷, 二, 月, 龶, 八, 由, 龷
Chinese meaning: ①不彻底,不深透。*②不明确。*③犹言不上不下。*④谓平庸。[出处]参见半间不界”。[例]丘宗卿亦受群儿谤伤之言,~,州府卒归狱于赵穿,亮以此身既存而不复问矣。——宋·陈亮《又乙巳春书》之一。
Grammar: Thành ngữ mô tả trạng thái giữa hai giai đoạn phát triển.
Example: 他现在正是半青半黄的年纪。
Example pinyin: tā xiàn zài zhèng shì bàn qīng bàn huáng de nián jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy hiện đang ở độ tuổi vừa non nớt vừa trưởng thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không già không trẻ, không chín chắn hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
Neither young nor old, not fully mature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不彻底,不深透
不明确
犹言不上不下
谓平庸。[出处]参见半间不界”。丘宗卿亦受群儿谤伤之言,~,州府卒归狱于赵穿,亮以此身既存而不复问矣。——宋·陈亮《又乙巳春书》之一
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế