Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半面不忘

Pinyin: bàn miàn bù wàng

Meanings: Remember someone vividly after meeting them once., Gặp nhau một lần đã nhớ mãi không quên., 农作物还没有长好,青黄相接。比喻时机还没有成熟。[出处]《朱子全书·学》“今既要理会,也要理会取透,莫要半青半黄,下梢都不济事。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 丨, 丷, 二, 丆, 囬, 一, 亡, 心

Chinese meaning: 农作物还没有长好,青黄相接。比喻时机还没有成熟。[出处]《朱子全书·学》“今既要理会,也要理会取透,莫要半青半黄,下梢都不济事。”

Grammar: Thường dùng để ca ngợi trí nhớ tốt hoặc ấn tượng sâu sắc.

Example: 她对人有半面不忘的记忆力。

Example pinyin: tā duì rén yǒu bàn miàn bú wàng de jì yì lì 。

Tiếng Việt: Cô ấy có khả năng nhớ người khác sau khi gặp một lần mà không quên.

半面不忘
bàn miàn bù wàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gặp nhau một lần đã nhớ mãi không quên.

Remember someone vividly after meeting them once.

农作物还没有长好,青黄相接。比喻时机还没有成熟。[出处]《朱子全书·学》“今既要理会,也要理会取透,莫要半青半黄,下梢都不济事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

半面不忘 (bàn miàn bù wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung