Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Thirty, Ba mươi, ①三十。[据]卅,三十并也。——《说文》。一般写作“卅”。[据]说文云:“卅,三十也。”今作卅,直以三十字。——《广韵》。[例]是当前之所见,经廿年、卅年而革焉可也。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]五卅运动。

HSK Level: 6

Part of speech: số từ

Stroke count: 4

Radicals: 一, 川

Chinese meaning: ①三十。[据]卅,三十并也。——《说文》。一般写作“卅”。[据]说文云:“卅,三十也。”今作卅,直以三十字。——《广韵》。[例]是当前之所见,经廿年、卅年而革焉可也。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。[例]五卅运动。

Hán Việt reading: tạp

Grammar: Chữ số cổ xưa, hiếm khi được sử dụng trong văn bản hiện đại.

Example: 今年是公司成立卅周年。

Example pinyin: jīn nián shì gōng sī chéng lì sà zhōu nián 。

Tiếng Việt: Năm nay là kỷ niệm 30 năm thành lập công ty.

6số từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ba mươi

tạp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Thirty

三十。[据]卅,三十并也。——《说文》。一般写作“卅”。[据]说文云

“卅,三十也。”今作卅,直以三十字。——《广韵》。是当前之所见,经廿年、卅年而革焉可也。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。五卅运动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

卅 (sà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung