Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半劳动力
Pinyin: bàn láo dòng lì
Meanings: Half labor force, referring to someone whose working capacity is only half that of a normal person., Năng lực lao động chỉ đạt phân nửa so với người bình thường., ①年龄较小或体质较弱不能从事重体力劳动的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 丨, 丷, 二, 力, 云, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①年龄较小或体质较弱不能从事重体力劳动的人。
Grammar: Dùng để chỉ khả năng làm việc hạn chế của một người, thường trong các ngữ cảnh xã hội hay kinh tế.
Example: 由于年纪大了,他现在只能算是半劳动力。
Example pinyin: yóu yú nián jì dà le , tā xiàn zài zhǐ néng suàn shì bàn láo dòng lì 。
Tiếng Việt: Vì tuổi đã cao, giờ ông ấy chỉ có thể coi là nửa năng lực lao động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năng lực lao động chỉ đạt phân nửa so với người bình thường.
Nghĩa phụ
English
Half labor force, referring to someone whose working capacity is only half that of a normal person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
年龄较小或体质较弱不能从事重体力劳动的人
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế