Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 华盖

Pinyin: huá gài

Meanings: Ornamental umbrella, often used in ceremonies or on ancient vehicles., Dù che hoa lệ, thường dùng trong nghi lễ hoặc trên xe cộ cổ xưa., ①帝王车驾的伞形顶盖。*②一种用柱支承或由墙壁伸出的阳台或屋盖。*③光通过比其波长大的粒子或小小滴介质时,出现围绕大气光源(如太阳)的明亮区域,呈淡蓝色圆盘,外缘栗色,就像太阳或月亮被雾包围了一样。*④经穴名。属任脉。位于胸骨中线上,平第一肋间隙处。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 化, 十, 皿, 𦍌

Chinese meaning: ①帝王车驾的伞形顶盖。*②一种用柱支承或由墙壁伸出的阳台或屋盖。*③光通过比其波长大的粒子或小小滴介质时,出现围绕大气光源(如太阳)的明亮区域,呈淡蓝色圆盘,外缘栗色,就像太阳或月亮被雾包围了一样。*④经穴名。属任脉。位于胸骨中线上,平第一肋间隙处。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện với vai trò bổ nghĩa cho danh từ khác.

Example: 皇帝出巡时,头顶上撑着一把华盖。

Example pinyin: huáng dì chū xún shí , tóu dǐng shàng chēng zhe yì bǎ huá gài 。

Tiếng Việt: Khi hoàng đế đi tuần, trên đầu có chiếc dù hoa lệ chống lên.

华盖
huá gài
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dù che hoa lệ, thường dùng trong nghi lễ hoặc trên xe cộ cổ xưa.

Ornamental umbrella, often used in ceremonies or on ancient vehicles.

帝王车驾的伞形顶盖

一种用柱支承或由墙壁伸出的阳台或屋盖

光通过比其波长大的粒子或小小滴介质时,出现围绕大气光源(如太阳)的明亮区域,呈淡蓝色圆盘,外缘栗色,就像太阳或月亮被雾包围了一样

经穴名。属任脉。位于胸骨中线上,平第一肋间隙处

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

华盖 (huá gài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung