Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半间半界

Pinyin: bàn jiān bàn jiè

Meanings: Ambiguous, not clearly belonging to one side or the other., Không rõ ràng, không thuộc hoàn toàn về một bên nào., ①不彻底,不深透。*②不明确。*③犹言不上不下。*④谓平庸。[出处]参见半间不界”。[例]丘宗卿亦受群儿谤伤之言,~,州府卒归狱于赵穿,亮以此身既存而不复问矣。——宋·陈亮《又乙巳春书》之一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 丨, 丷, 二, 日, 门, 介, 田

Chinese meaning: ①不彻底,不深透。*②不明确。*③犹言不上不下。*④谓平庸。[出处]参见半间不界”。[例]丘宗卿亦受群儿谤伤之言,~,州府卒归狱于赵穿,亮以此身既存而不复问矣。——宋·陈亮《又乙巳春书》之一。

Grammar: Thường dùng để mô tả tình huống hay mối quan hệ không rõ ràng, mập mờ.

Example: 他们的关系一直处于半间半界的状态。

Example pinyin: tā men de guān xì yì zhí chǔ yú bàn jiān bàn jiè de zhuàng tài 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ luôn ở trong trạng thái không rõ ràng.

半间半界
bàn jiān bàn jiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không rõ ràng, không thuộc hoàn toàn về một bên nào.

Ambiguous, not clearly belonging to one side or the other.

不彻底,不深透

不明确

犹言不上不下

谓平庸。[出处]参见半间不界”。丘宗卿亦受群儿谤伤之言,~,州府卒归狱于赵穿,亮以此身既存而不复问矣。——宋·陈亮《又乙巳春书》之一

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...