Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 华屋山丘
Pinyin: huá wū shān qiū
Meanings: Beautiful houses turn into hills, symbolizing changes in landscapes over time., Ngôi nhà đẹp biến thành gò đồi, ám chỉ cảnh vật đổi sao dời., 壮丽的建筑化为土丘。比喻兴亡盛衰的迅速。[出处]三国·魏·曹植《箜篌引》“生在华屋处,零落归山丘。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 化, 十, 尸, 至, 山, 丘
Chinese meaning: 壮丽的建筑化为土丘。比喻兴亡盛衰的迅速。[出处]三国·魏·曹植《箜篌引》“生在华屋处,零落归山丘。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng để nói về sự thay đổi lớn trong thời gian dài.
Example: 几百年后,这片繁华的都市可能变成华屋山丘。
Example pinyin: jǐ bǎi nián hòu , zhè piàn fán huá de dū shì kě néng biàn chéng huá wū shān qiū 。
Tiếng Việt: Vài trăm năm sau, khu đô thị phồn hoa này có thể trở thành gò đồi hoang vắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi nhà đẹp biến thành gò đồi, ám chỉ cảnh vật đổi sao dời.
Nghĩa phụ
English
Beautiful houses turn into hills, symbolizing changes in landscapes over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
壮丽的建筑化为土丘。比喻兴亡盛衰的迅速。[出处]三国·魏·曹植《箜篌引》“生在华屋处,零落归山丘。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế