Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 千金难买
Pinyin: qiān jīn nán mǎi
Meanings: Cannot be bought with a fortune; refers to something extremely precious and rare., Dù có nhiều tiền cũng không mua được, ý nói cái gì đó rất quý giá và hiếm có., ①形容某物的珍贵,不能用金钱买到。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 丿, 十, 丷, 人, 王, 又, 隹, 乛, 头
Chinese meaning: ①形容某物的珍贵,不能用金钱买到。
Grammar: Được sử dụng như một bộ phận trong câu, nhấn mạnh giá trị vô giá của một thứ gì đó.
Example: 真正的友情是千金难买的。
Example pinyin: zhēn zhèng de yǒu qíng shì qiān jīn nán mǎi de 。
Tiếng Việt: Tình bạn thật sự là điều không thể mua được bằng tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dù có nhiều tiền cũng không mua được, ý nói cái gì đó rất quý giá và hiếm có.
Nghĩa phụ
English
Cannot be bought with a fortune; refers to something extremely precious and rare.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容某物的珍贵,不能用金钱买到
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế