Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半解一知

Pinyin: bàn jiě yī zhī

Meanings: Superficial understanding, shallow knowledge., Hiểu biết nông cạn, không sâu sắc., 指理解得不深,知道得很少。同一知半解”。[出处]宁调元《燕京杂诗》“半解一知天下士,千歧百辙釜中鱼。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 丨, 丷, 二, 角, 一, 口, 矢

Chinese meaning: 指理解得不深,知道得很少。同一知半解”。[出处]宁调元《燕京杂诗》“半解一知天下士,千歧百辙釜中鱼。”

Grammar: Thành ngữ sử dụng để phê phán mức độ kiến thức chưa đủ sâu rộng.

Example: 他对这个领域的知识只是半解一知。

Example pinyin: tā duì zhè ge lǐng yù de zhī shi zhǐ shì bàn jiě yì zhī 。

Tiếng Việt: Kiến thức của anh ấy về lĩnh vực này chỉ là hiểu biết nông cạn.

半解一知
bàn jiě yī zhī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu biết nông cạn, không sâu sắc.

Superficial understanding, shallow knowledge.

指理解得不深,知道得很少。同一知半解”。[出处]宁调元《燕京杂诗》“半解一知天下士,千歧百辙釜中鱼。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

半解一知 (bàn jiě yī zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung