Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半壁山河

Pinyin: bàn bì shān hé

Meanings: Half of the country; refers to losing part of the territory or power., Một nửa đất nước, ý nói mất đi một phần lãnh thổ hoặc quyền lực., 指国土的一部或大部分。[出处]李光《集诗述感》“半壁山河话战争,布衣空负鲁连名。”[例]从此,革命的烈焰,迅速蔓延开去,不公燃遍了祖国~,而且转战大江南北约二十年之久。——《前言》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 丨, 丷, 二, 土, 辟, 山, 可, 氵

Chinese meaning: 指国土的一部或大部分。[出处]李光《集诗述感》“半壁山河话战争,布衣空负鲁连名。”[例]从此,革命的烈焰,迅速蔓延开去,不公燃遍了祖国~,而且转战大江南北约二十年之久。——《前言》。

Grammar: Dùng trong các tình huống lịch sử hoặc chính trị, mang sắc thái bi ai về sự mất mát.

Example: 抗战时期,中国一度只剩下半壁山河。

Example pinyin: kàng zhàn shí qī , zhōng guó yí dù zhī shèng xià bàn bì shān hé 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ kháng chiến, Trung Quốc từng chỉ còn lại nửa đất nước.

半壁山河
bàn bì shān hé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nửa đất nước, ý nói mất đi một phần lãnh thổ hoặc quyền lực.

Half of the country; refers to losing part of the territory or power.

指国土的一部或大部分。[出处]李光《集诗述感》“半壁山河话战争,布衣空负鲁连名。”[例]从此,革命的烈焰,迅速蔓延开去,不公燃遍了祖国~,而且转战大江南北约二十年之久。——《前言》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...