Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半筹不纳
Pinyin: bàn chóu bù nà
Meanings: Not contributing anything, completely unhelpful., Không đóng góp gì cả, hoàn toàn không giúp đỡ., 筹古代计算工具,引伸为计策;纳缴纳。半条计策也拿不出来。比喻一点办法也没有。[出处]元·李文蔚《燕青博鱼》第一折“往常时我习武艺学兵法,到如今半筹也不纳。”[例]万骑交驰,两军相见,咱手里~。——元·朱凯《昊天塔》第二折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 丨, 丷, 二, 寿, 竹, 一, 内, 纟
Chinese meaning: 筹古代计算工具,引伸为计策;纳缴纳。半条计策也拿不出来。比喻一点办法也没有。[出处]元·李文蔚《燕青博鱼》第一折“往常时我习武艺学兵法,到如今半筹也不纳。”[例]万骑交驰,两军相见,咱手里~。——元·朱凯《昊天塔》第二折。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để phê phán ai đó không tích cực tham gia vào công việc chung.
Example: 对于这次活动,他可以说是半筹不纳。
Example pinyin: duì yú zhè cì huó dòng , tā kě yǐ shuō shì bàn chóu bú nà 。
Tiếng Việt: Đối với hoạt động lần này, có thể nói anh ấy chẳng giúp được gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không đóng góp gì cả, hoàn toàn không giúp đỡ.
Nghĩa phụ
English
Not contributing anything, completely unhelpful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
筹古代计算工具,引伸为计策;纳缴纳。半条计策也拿不出来。比喻一点办法也没有。[出处]元·李文蔚《燕青博鱼》第一折“往常时我习武艺学兵法,到如今半筹也不纳。”[例]万骑交驰,两军相见,咱手里~。——元·朱凯《昊天塔》第二折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế