Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 华星秋月
Pinyin: huá xīng qiū yuè
Meanings: Bright stars and autumn moon, symbols of perfect beauty., Sao sáng và trăng thu, biểu tượng cho vẻ đẹp hoàn mỹ., 如秋月那样清澈明朗,像星星那样闪闪发光。形容文章写得非常出色。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 化, 十, 日, 生, 火, 禾, 月
Chinese meaning: 如秋月那样清澈明朗,像星星那样闪闪发光。形容文章写得非常出色。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp tự nhiên hoặc con người.
Example: 她的美貌犹如华星秋月。
Example pinyin: tā de měi mào yóu rú huá xīng qiū yuè 。
Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy giống như sao sáng và trăng thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sao sáng và trăng thu, biểu tượng cho vẻ đẹp hoàn mỹ.
Nghĩa phụ
English
Bright stars and autumn moon, symbols of perfect beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如秋月那样清澈明朗,像星星那样闪闪发光。形容文章写得非常出色。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế