Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半间不界
Pinyin: bàn jiān bù jiè
Meanings: Unclear, without clear boundaries., Không rõ ràng, không phân định rõ ranh giới., 间、界今作尴尬”。比喻肤浅、不深刻,或做事不彻底。[出处]《朱子语类·论语二九》“便是世间有这一般半间不界底人,无见识,不顾理之是非一味漫人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丨, 丷, 二, 日, 门, 一, 介, 田
Chinese meaning: 间、界今作尴尬”。比喻肤浅、不深刻,或做事不彻底。[出处]《朱子语类·论语二九》“便是世间有这一般半间不界底人,无见识,不顾理之是非一味漫人。”
Grammar: Thành ngữ mô tả tình huống thiếu minh bạch hoặc khó xác định.
Example: 这件事搞得半间不界,谁也不知道怎么办。
Example pinyin: zhè jiàn shì gǎo dé bàn jiān bú jiè , shuí yě bù zhī dào zěn me bàn 。
Tiếng Việt: Việc này trở nên không rõ ràng, không ai biết phải làm sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không rõ ràng, không phân định rõ ranh giới.
Nghĩa phụ
English
Unclear, without clear boundaries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
间、界今作尴尬”。比喻肤浅、不深刻,或做事不彻底。[出处]《朱子语类·论语二九》“便是世间有这一般半间不界底人,无见识,不顾理之是非一味漫人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế