Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 半筹莫展

Pinyin: bàn chóu mò zhǎn

Meanings: At a complete loss, utterly helpless., Chẳng biết làm thế nào, bất lực hoàn toàn., 半条计策也拿不出来。比喻一点办法也没有。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十四回“周瑜虽能用计,岂能出诸葛亮之料乎?略用小谋,使周瑜半筹不展。”[例]惟自民国成立之日,则予三主张建设反致~,一败涂地。——孙中山《建国方略自序》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 丨, 丷, 二, 寿, 竹, 旲, 艹, 丿, 乀, 尸, 龷, 𠄌

Chinese meaning: 半条计策也拿不出来。比喻一点办法也没有。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十四回“周瑜虽能用计,岂能出诸葛亮之料乎?略用小谋,使周瑜半筹不展。”[例]惟自民国成立之日,则予三主张建设反致~,一败涂地。——孙中山《建国方略自序》。

Grammar: Thành ngữ biểu thị trạng thái bất lực, không có giải pháp.

Example: 面对这个问题,他感到半筹莫展。

Example pinyin: miàn duì zhè ge wèn tí , tā gǎn dào bàn chóu mò zhǎn 。

Tiếng Việt: Đối mặt với vấn đề này, anh ấy cảm thấy bất lực hoàn toàn.

半筹莫展
bàn chóu mò zhǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chẳng biết làm thế nào, bất lực hoàn toàn.

At a complete loss, utterly helpless.

半条计策也拿不出来。比喻一点办法也没有。[出处]明·罗贯中《三国演义》第五十四回“周瑜虽能用计,岂能出诸葛亮之料乎?略用小谋,使周瑜半筹不展。”[例]惟自民国成立之日,则予三主张建设反致~,一败涂地。——孙中山《建国方略自序》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

半筹莫展 (bàn chóu mò zhǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung