Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 4471 to 4500 of 28899 total words

助人下石
zhù rén xià shí
(Thành ngữ tiêu cực) Giúp người khác làm...
助天为虐
zhù tiān wéi nüè
Tiếp tay cho thiên tai gây họa lớn hơn (...
助我张目
zhù wǒ zhāng mù
Giúp tôi mở rộng tầm mắt hoặc giúp tôi n...
助战
zhù zhàn
Hỗ trợ trong chiến đấu hoặc cạnh tranh.
劲草
jìng cǎo
Cỏ dại cứng cáp, chịu được gió mạnh.
劳之
láo zhī
Làm việc chăm chỉ (thường dùng trong văn...
劳军
láo jūn
Ủy lạo quân đội, khích lệ tinh thần binh...
劳动强化
láo dòng qiánghuà
Tăng cường cường độ lao động, làm việc c...
劳劳
láo láo
Liên tục lao động, không ngừng nghỉ.
劳师
láo shī
Làm phiền quân đội, huy động lực lượng l...
劳师动众
láo shī dòng zhòng
Huy động nhiều người, làm phiền nhiều ph...
劳师糜饷
láo shī mí xiǎng
Huy động quân đội và lãng phí tiền lương...
劳师袭远
láo shī xí yuǎn
Huy động quân đội tấn công nơi xa xôi.
劳形苦心
láo xíng kǔ xīn
Vất vả cả thân lẫn tâm, lao lực và lo ng...
Thịnh vượng, mạnh mẽ, tràn đầy sức sống
勇往直前
yǒng wǎng zhí qián
Quyết tâm tiến lên phía trước, không sợ ...
勇武
yǒng wǔ
Dũng mãnh và mạnh mẽ, thường dùng để miê...
勇略
yǒng lüè
Lòng dũng cảm và tài trí, thường chỉ ngư...
miǎn
Khuyến khích, khuyên bảo; cố gắng hết sứ...
勉为其难
miǎn wéi qí nán
Cố gắng làm việc gì dù khó khăn.
勉勉强强
miǎn miǎn qiáng qiáng
Gượng gạo, miễn cưỡng, không thực sự muố...
Siết chặt, buộc chặt.
miǎn
Cố gắng, nỗ lực hết sức.
勘探
kān tàn
Khảo sát, thăm dò (thường liên quan đến ...
勘测
kān cè
Khảo sát và đo đạc (thường liên quan đến...
xūn
Huân chương, phần thưởng vì thành tích đ...
募人出首
mù rén chū shǒu
Mời gọi người ra mặt đầu thú hoặc tố giá...
Thành tích, công lao
勤勤
qín qín
Rất siêng năng, chăm chỉ liên tục
勤勤恳恳
qín qín kěn kěn
Chăm chỉ và chân thành, tận tụy

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...