Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 助战

Pinyin: zhù zhàn

Meanings: To assist in battle or competition., Hỗ trợ trong chiến đấu hoặc cạnh tranh., ①协助或帮助作战,在战斗中协调互助。*②见“助威”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 且, 力, 占, 戈

Chinese meaning: ①协助或帮助作战,在战斗中协调互助。*②见“助威”。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với đối tượng được hỗ trợ hoặc mục tiêu hỗ trợ. Ví dụ: 助战某方 (hỗ trợ một bên nào đó).

Example: 他们派兵来助战。

Example pinyin: tā men pài bīng lái zhù zhàn 。

Tiếng Việt: Họ cử quân đội đến hỗ trợ chiến đấu.

助战
zhù zhàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗ trợ trong chiến đấu hoặc cạnh tranh.

To assist in battle or competition.

协助或帮助作战,在战斗中协调互助

见“助威”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

助战 (zhù zhàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung