Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勘探
Pinyin: kān tàn
Meanings: To explore or survey (often related to natural resources like oil, gas, minerals)., Khảo sát, thăm dò (thường liên quan đến tài nguyên thiên nhiên như dầu khí, khoáng sản)., ①用本义。[合]勍寇(强敌);勍盗(强寇);勍敌(强敌;有力的对手)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 力, 甚, 扌, 罙
Chinese meaning: ①用本义。[合]勍寇(强敌);勍盗(强寇);勍敌(强敌;有力的对手)。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, mang nghĩa chuyên ngành về hoạt động tìm kiếm và nghiên cứu tài nguyên thiên nhiên.
Example: 科学家正在勘探新的石油资源。
Example pinyin: kē xué jiā zhèng zài kān tàn xīn de shí yóu zī yuán 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang thăm dò nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khảo sát, thăm dò (thường liên quan đến tài nguyên thiên nhiên như dầu khí, khoáng sản).
Nghĩa phụ
English
To explore or survey (often related to natural resources like oil, gas, minerals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。勍寇(强敌);勍盗(强寇);勍敌(强敌;有力的对手)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!