Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 劳师袭远

Pinyin: láo shī xí yuǎn

Meanings: Mobilize troops to attack distant places., Huy động quân đội tấn công nơi xa xôi., 发动军队袭击远方的敌人,多指冒险的军事活动。[出处]《左传·僖公三十二年》“劳师以袭远,非所闻也。”[例]剿贼于既聚之余,何如蹙贼以难聚之势?又而无~之危,轻进损威之失,所谓不战而屈人之兵者是也。——《清史稿·毛昶熙传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 力, 丨, 丿, 帀, 衣, 龙, 元, 辶

Chinese meaning: 发动军队袭击远方的敌人,多指冒险的军事活动。[出处]《左传·僖公三十二年》“劳师以袭远,非所闻也。”[例]剿贼于既聚之余,何如蹙贼以难聚之势?又而无~之危,轻进损威之失,所谓不战而屈人之兵者是也。——《清史稿·毛昶熙传》。

Grammar: Thành ngữ, mô tả chiến lược quân sự kém hiệu quả.

Example: 劳师袭远往往会导致失败。

Example pinyin: láo shī xí yuǎn wǎng wǎng huì dǎo zhì shī bài 。

Tiếng Việt: Huy động quân đội tấn công nơi xa thường dẫn đến thất bại.

劳师袭远
láo shī xí yuǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huy động quân đội tấn công nơi xa xôi.

Mobilize troops to attack distant places.

发动军队袭击远方的敌人,多指冒险的军事活动。[出处]《左传·僖公三十二年》“劳师以袭远,非所闻也。”[例]剿贼于既聚之余,何如蹙贼以难聚之势?又而无~之危,轻进损威之失,所谓不战而屈人之兵者是也。——《清史稿·毛昶熙传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

劳师袭远 (láo shī xí yuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung