Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劳军
Pinyin: láo jūn
Meanings: Comfort and encourage soldiers., Ủy lạo quân đội, khích lệ tinh thần binh sĩ., ①慰劳部队官兵。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 力, 冖, 车
Chinese meaning: ①慰劳部队官兵。
Grammar: Động từ ghép, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội liên quan đến quân đội.
Example: 政府组织文艺团体去前线劳军。
Example pinyin: zhèng fǔ zǔ zhī wén yì tuán tǐ qù qián xiàn láo jūn 。
Tiếng Việt: Chính phủ tổ chức đoàn nghệ thuật đến tiền tuyến ủy lạo quân đội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủy lạo quân đội, khích lệ tinh thần binh sĩ.
Nghĩa phụ
English
Comfort and encourage soldiers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
慰劳部队官兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!