Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勇往直前
Pinyin: yǒng wǎng zhí qián
Meanings: To courageously move forward without retreating., Dũng cảm tiến về phía trước, không lùi bước., ①毫无畏惧地一直向前。[例]从俱摩拳擦掌,个个勇往直前。——《封神演义》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 力, 甬, 主, 彳, 一, 且, 十, 䒑, 刖
Chinese meaning: ①毫无畏惧地一直向前。[例]从俱摩拳擦掌,个个勇往直前。——《封神演义》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để thể hiện tinh thần quyết tâm và can đảm trong hành động. Thường đứng sau động từ '要' (cần phải) hoặc '必须' (phải).
Example: 面对困难,我们要勇往直前。
Example pinyin: miàn duì kùn nán , wǒ men yào yǒng wǎng zhí qián 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, chúng ta cần dũng cảm tiến lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dũng cảm tiến về phía trước, không lùi bước.
Nghĩa phụ
English
To courageously move forward without retreating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毫无畏惧地一直向前。从俱摩拳擦掌,个个勇往直前。——《封神演义》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế