Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勣
Pinyin: jì
Meanings: Achievement, merit., Thành tích, công lao, ①同“绩”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“绩”。
Grammar: Danh từ một âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他的勣被广泛认可。
Example pinyin: tā de jì bèi guǎng fàn rèn kě 。
Tiếng Việt: Thành tích của ông ấy được công nhận rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành tích, công lao
Nghĩa phụ
English
Achievement, merit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“绩”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!