Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劳形苦心
Pinyin: láo xíng kǔ xīn
Meanings: Exerting both body and mind, enduring physical and mental hardships., Vất vả cả thân lẫn tâm, lao lực và lo nghĩ nhiều., 身体疲劳,精神困乏。[出处]鲁迅《故事新编·非攻》“劳形苦心,扶危济急,是贱人的东西,大人们不取的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 力, 开, 彡, 古, 艹, 心
Chinese meaning: 身体疲劳,精神困乏。[出处]鲁迅《故事新编·非攻》“劳形苦心,扶危济急,是贱人的东西,大人们不取的。”
Grammar: Thành ngữ, mô tả sự hy sinh và nỗ lực cao độ.
Example: 他为了家庭劳形苦心。
Example pinyin: tā wèi le jiā tíng láo xíng kǔ xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy vất vả cả thân lẫn tâm vì gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vất vả cả thân lẫn tâm, lao lực và lo nghĩ nhiều.
Nghĩa phụ
English
Exerting both body and mind, enduring physical and mental hardships.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
身体疲劳,精神困乏。[出处]鲁迅《故事新编·非攻》“劳形苦心,扶危济急,是贱人的东西,大人们不取的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế