Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勛
Pinyin: xūn
Meanings: Medal, award for special achievements., Huân chương, phần thưởng vì thành tích đặc biệt, ①见“勋”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 力, 員
Chinese meaning: ①见“勋”。
Grammar: Danh từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng.
Example: 他因英勇行为获得了国家勛章。
Example pinyin: tā yīn yīng yǒng xíng wéi huò dé le guó jiā xūn zhāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã nhận được huân chương quốc gia vì hành động dũng cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huân chương, phần thưởng vì thành tích đặc biệt
Nghĩa phụ
English
Medal, award for special achievements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“勋”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!