Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劳动强化
Pinyin: láo dòng qiánghuà
Meanings: Intensification of labor, working harder., Tăng cường cường độ lao động, làm việc chăm chỉ hơn., ①资本家用种种方法迫使工人增加劳动强度来提高产量。这是资本家剥削工人的方法之一。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 力, 云, 弓, 虽, 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①资本家用种种方法迫使工人增加劳动强度来提高产量。这是资本家剥削工人的方法之一。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế hoặc sản xuất.
Example: 为了完成任务,我们需要劳动强化。
Example pinyin: wèi le wán chéng rèn wu , wǒ men xū yào láo dòng qiáng huà 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, chúng ta cần tăng cường lao động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tăng cường cường độ lao động, làm việc chăm chỉ hơn.
Nghĩa phụ
English
Intensification of labor, working harder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
资本家用种种方法迫使工人增加劳动强度来提高产量。这是资本家剥削工人的方法之一
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế