Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 募人出首

Pinyin: mù rén chū shǒu

Meanings: To call upon people to surrender or report crimes., Mời gọi người ra mặt đầu thú hoặc tố giác, ①征求人出来告发。首,告发别人的罪行。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 28

Radicals: 力, 莫, 人, 凵, 屮, 䒑, 自

Chinese meaning: ①征求人出来告发。首,告发别人的罪行。

Grammar: Cụm từ ghép, gồm 募 (mời gọi), 人 (người), 出 (ra), 首 (đầu thú/tố giác).

Example: 政府正在募人出首以解决案件。

Example pinyin: zhèng fǔ zhèng zài mù rén chū shǒu yǐ jiě jué àn jiàn 。

Tiếng Việt: Chính phủ đang kêu gọi mọi người ra mặt để giải quyết vụ án.

募人出首
mù rén chū shǒu
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mời gọi người ra mặt đầu thú hoặc tố giác

To call upon people to surrender or report crimes.

征求人出来告发。首,告发别人的罪行

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

募人出首 (mù rén chū shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung