Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勉为其难

Pinyin: miǎn wéi qí nán

Meanings: To try one's best despite difficulties., Cố gắng làm việc gì dù khó khăn., 勉勉强;为做。勉强去做能力所不及或不愿去做的事。[出处]梁信《从奴隶到将军》下集第四章“可是,情况尚不分明,我怎样迎敌?好吧,勉为其难吧。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 免, 力, 为, 一, 八, 又, 隹

Chinese meaning: 勉勉强;为做。勉强去做能力所不及或不愿去做的事。[出处]梁信《从奴隶到将军》下集第四章“可是,情况尚不分明,我怎样迎敌?好吧,勉为其难吧。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để diễn tả nỗ lực vượt qua trở ngại. Đứng độc lập trong câu hoặc đi kèm với các động từ khác.

Example: 虽然任务艰巨,但他还是勉为其难地完成了。

Example pinyin: suī rán rèn wu jiān jù , dàn tā hái shì miǎn wéi qí nán dì wán chéng le 。

Tiếng Việt: Mặc dù nhiệm vụ khó khăn, nhưng anh ấy vẫn cố gắng hoàn thành.

勉为其难
miǎn wéi qí nán
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cố gắng làm việc gì dù khó khăn.

To try one's best despite difficulties.

勉勉强;为做。勉强去做能力所不及或不愿去做的事。[出处]梁信《从奴隶到将军》下集第四章“可是,情况尚不分明,我怎样迎敌?好吧,勉为其难吧。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勉为其难 (miǎn wéi qí nán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung