Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 助人下石

Pinyin: zhù rén xià shí

Meanings: (Negative idiom) Helping others to do evil or harm others., (Thành ngữ tiêu cực) Giúp người khác làm điều xấu hoặc hại người khác., 帮助别人去作害人的事。[出处]鲁迅《三闲集·通信》“对于他们,攻击的人又正多,我何必再来助人下石呢。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 且, 力, 人, 一, 卜, 丆, 口

Chinese meaning: 帮助别人去作害人的事。[出处]鲁迅《三闲集·通信》“对于他们,攻击的人又正多,我何必再来助人下石呢。”

Grammar: Thành ngữ tiêu cực, cố định về mặt cấu trúc. Thường dùng để phê phán hành vi không đạo đức.

Example: 这种助人下石的行为令人不齿。

Example pinyin: zhè zhǒng zhù rén xià shí de xíng wéi lìng rén bù chǐ 。

Tiếng Việt: Hành vi tiếp tay làm điều xấu này thật đáng khinh.

助人下石
zhù rén xià shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(Thành ngữ tiêu cực) Giúp người khác làm điều xấu hoặc hại người khác.

(Negative idiom) Helping others to do evil or harm others.

帮助别人去作害人的事。[出处]鲁迅《三闲集·通信》“对于他们,攻击的人又正多,我何必再来助人下石呢。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

助人下石 (zhù rén xià shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung