Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 助我张目
Pinyin: zhù wǒ zhāng mù
Meanings: Help me open my eyes or help me see more clearly., Giúp tôi mở rộng tầm mắt hoặc giúp tôi nhìn nhận rõ ràng hơn., 张目睁大眼睛,比喻张扬气势。比喻得到别人的赞助,声势更加壮大。[出处]三国魏·曹植《与吴季重书》“墨翟不好伎,何为过朝歌而回车乎?足下好伎,值墨翟回车之县,想足下助我张目也。”[例]留学生中~的人,较从前增加百倍,才晓得人心进化,是实有的。——章炳麟《东京留学生欢迎会演说辞》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 且, 力, 我, 弓, 长, 目
Chinese meaning: 张目睁大眼睛,比喻张扬气势。比喻得到别人的赞助,声势更加壮大。[出处]三国魏·曹植《与吴季重书》“墨翟不好伎,何为过朝歌而回车乎?足下好伎,值墨翟回车之县,想足下助我张目也。”[例]留学生中~的人,较从前增加百倍,才晓得人心进化,是实有的。——章炳麟《东京留学生欢迎会演说辞》。
Grammar: Thành ngữ, cố định về cấu trúc. Ít phổ biến, mang ý nghĩa tích cực.
Example: 他的建议真让我助我张目。
Example pinyin: tā de jiàn yì zhēn ràng wǒ zhù wǒ zhāng mù 。
Tiếng Việt: Lời khuyên của anh ấy thực sự giúp tôi nhìn nhận rõ ràng hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giúp tôi mở rộng tầm mắt hoặc giúp tôi nhìn nhận rõ ràng hơn.
Nghĩa phụ
English
Help me open my eyes or help me see more clearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
张目睁大眼睛,比喻张扬气势。比喻得到别人的赞助,声势更加壮大。[出处]三国魏·曹植《与吴季重书》“墨翟不好伎,何为过朝歌而回车乎?足下好伎,值墨翟回车之县,想足下助我张目也。”[例]留学生中~的人,较从前增加百倍,才晓得人心进化,是实有的。——章炳麟《东京留学生欢迎会演说辞》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế