Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勔
Pinyin: miǎn
Meanings: To strive or make an effort to the utmost., Cố gắng, nỗ lực hết sức., ①古同“勉”,勉励。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“勉”,勉励。
Hán Việt reading: miễn
Grammar: Động từ này ít dùng trong văn nói hiện đại, thường xuất hiện trong văn học cổ hoặc các ngữ cảnh trang trọng.
Example: 他总是勔力工作。
Example pinyin: tā zǒng shì miǎn lì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn cố gắng làm việc hết mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng, nỗ lực hết sức.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
miễn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To strive or make an effort to the utmost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“勉”,勉励
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!