Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勇武

Pinyin: yǒng wǔ

Meanings: Brave and powerful, usually used to describe heroic qualities., Dũng mãnh và mạnh mẽ, thường dùng để miêu tả khí chất anh hùng., ①勇猛威武。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 力, 甬, 一, 弋, 止

Chinese meaning: ①勇猛威武。

Grammar: Tính từ ghép, thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc phẩm chất của một người.

Example: 这位将军以勇武闻名。

Example pinyin: zhè wèi jiāng jūn yǐ yǒng wǔ wén míng 。

Tiếng Việt: Vị tướng này nổi tiếng vì sự dũng mãnh.

勇武
yǒng wǔ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dũng mãnh và mạnh mẽ, thường dùng để miêu tả khí chất anh hùng.

Brave and powerful, usually used to describe heroic qualities.

勇猛威武

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勇武 (yǒng wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung